GIỚI THIỆU CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN TRƠN
- Sản phẩm là thép thanh tròn trơn, có đường kính từ D10 – D60
- Sản phẩm được sản xuất theo dây chuyền tự động theo công nghệ Daniel
- Sản phẩm luôn đạt độ tròn 2 Zem
- Sản phẩm xanh bóng
- Sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam ( TCVN 1651- 1 : 2008 ). Mác thép CB – 240T, CB300T ; Tiêu chuẩn JIS G3101 – 2015 Mác thép SS400, Tiêu chuẩn JIS G 4051 – 2009 mác thép S45C
- Hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 – 2015
- Những sản phẩm thép cán được sản xuất phù hợp với những yêu cầu của thị trường về trọng lượng, hình thức, mẫu mã đẹp, đóng bó quy chuẩn theo yêu cầu của khách hàng.
Sản phẩm thép tròn trơn được sử dụng trong những nghành nghề công nghiệp như sau :
- Cơ khí chế tạo ( Bu lông, chi tiết máy )
- Xây dựng ( Xây dựng đường cao tốc, xây dựng sân bay )
- Khai thác than ( Gông lò )
- Viễn thông ( Cột engten )
- Hàng rào, Ốc vít, Lan can cầu, Khung xe máy, Cột Viễn Thông, Thanh ren,
Hiện nay Thép Đông Nam Á là đơn vị nhà cung cấp chính cho các đơn vị gia công cơ khí lớn trên toàn cả nước, tiến tới sẽ xuất khẩu ra những nước trong khu vực lân cận.
Trải qua quá trình 10 năm xây dựng và trưởng thành, chúng tôi luôn nổ lực phát triển không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ sản phẩm được đưa vào rất nhiều dự án công trình trên cả nước :
+ Sân bay : Yên Bái, Tân Sơn Nhất, Nội Bài, Cát Bi, Cam Ranh, Thọ Xuân, Vân Đồn
+ Thủy điện Sông Bạc, Hà Giang, Hòa Bình, Sơn La,…
+ Tuyến đường cao tốc Bắc Nam, Bà Rịa Vũng Tàu – Đồng Nai và một số dự án khác
Chúng tôi luôn cố gắng không ngừng nhằm đáp ứng tốt nhất như cầu của quý vị khách hàng.
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP TRÒN TRƠN ĐẶC
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG |
mm | kg/m | |
1 | Thép Tròn Đặc Ø10 | 0.62 |
2 | Thép Tròn Đặc Ø12 | 0.89 |
3 | Thép Tròn Đặc Ø14 | 1.21 |
4 | Thép Tròn Đặc Ø16 | 1.58 |
5 | Thép Tròn Đặc Ø18 | 2.00 |
6 | Thép Tròn Đặc Ø20 | 2.47 |
7 | Thép Tròn Đặc Ø22 | 2.98 |
8 | Thép Tròn Đặc Ø24 | 3.55 |
9 | Thép Tròn Đặc Ø25 | 3.85 |
10 | Thép Tròn Đặc Ø26 | 4.17 |
11 | Thép Tròn Đặc Ø27 | 4.49 |
12 | Thép Tròn Đặc Ø28 | 4.83 |
13 | Thép Tròn Đặc Ø30 | 5.55 |
14 | Thép Tròn Đặc Ø32 | 6.31 |
15 | Thép Tròn Đặc Ø35 | 7.55 |
16 | Thép Tròn Đặc Ø36 | 7.99 |
17 | Thép Tròn Đặc Ø38 | 8.90 |
18 | Thép Tròn Đặc Ø40 | 9.86 |
19 | Thép Tròn Đặc Ø42 | 10.88 |